tot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈtɑːt] |
Danh từ
sửatot /ˈtɑːt/
- một chút, một chút xíu.
- Trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot).
- (Thông tục) Hớp, ly nhỏ.
- a tot of whisky — một lý nhỏ uytky
Danh từ
sửatot /ˈtɑːt/
Ngoại động từ
sửatot ngoại động từ /ˈtɑːt/
- Cộng, cộng lại.
- to tot up a column of figures — cộng một cột số lại
- to tot up expenses — cộng cái món chi tiêu
Chia động từ
sửatot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tot | |||||
Phân từ hiện tại | totting | |||||
Phân từ quá khứ | totted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tot | tot hoặc tottest¹ | tots hoặc totteth¹ | tot | tot | tot |
Quá khứ | totted | totted hoặc tottedst¹ | totted | totted | totted | totted |
Tương lai | will/shall² tot | will/shall tot hoặc wilt/shalt¹ tot | will/shall tot | will/shall tot | will/shall tot | will/shall tot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tot | tot hoặc tottest¹ | tot | tot | tot | tot |
Quá khứ | totted | totted | totted | totted | totted | totted |
Tương lai | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tot | — | let’s tot | tot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửatot nội động từ /ˈtɑːt/
Chia động từ
sửatot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tot | |||||
Phân từ hiện tại | totting | |||||
Phân từ quá khứ | totted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tot | tot hoặc tottest¹ | tots hoặc totteth¹ | tot | tot | tot |
Quá khứ | totted | totted hoặc tottedst¹ | totted | totted | totted | totted |
Tương lai | will/shall² tot | will/shall tot hoặc wilt/shalt¹ tot | will/shall tot | will/shall tot | will/shall tot | will/shall tot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tot | tot hoặc tottest¹ | tot | tot | tot | tot |
Quá khứ | totted | totted | totted | totted | totted | totted |
Tương lai | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot | were to tot hoặc should tot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tot | — | let’s tot | tot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "tot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaGiới từ
sửatot
- tới, đến
- We zijn van hier tot Hanoi gefietst.
- Chúng tôi đạp xe từ đây tới Hà Nội.
- Je mag tot zondag blijven.
- Bạn được phép ở lại đến ngày chủ nhật.
- We zijn van hier tot Hanoi gefietst.
- làm, gây
- Hij heeft zichzelf tot keizer gekroond.
- Ông tự xưng làm hoàng đế.
- We verbouwen die stal tot huurhuis.
- Chúng tôi sửa lại cái chuồng ấy để nó thành nhà cho thuê.
- Hij heeft zichzelf tot keizer gekroond.
- hẹn gặp lại
- Tot morgen!
- Hẹn mai gặp lại!
- Tot morgen!
- gây (cảm xúc)
- Tot mijn verrassing heb ik gewonnen.
- Tôi ngạc nhiên vì thắng.
- Tot mijn verrassing heb ik gewonnen.
Liên từ
sửatot
- đến lúc
- We wandelen verder tot het regent.
- Chúng ta dạo tiếp cho đến khi trời mưa.
- We wandelen verder tot het regent.
Tiếng Quảng Lâm
sửaDanh từ
sửatot