Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Ba Na
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
3
Tiếng M'Nông Nam
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng M'Nông Trung
4.1
Danh từ
5
Tiếng Quảng Lâm
5.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɛw
˧˧
mɛw
˧˥
mɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɛw
˧˥
mɛw
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
猫
:
miêu
,
mèo
,
meo
苗
:
miêu
,
meo
,
miều
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Mẹo
méo
Mèo
mẹo
mẻo
mèo
Tính từ
meo
Có
mốc
xanh
.
Cơm hẩm cà
meo
.
Tiếng
mèo
kêu
.
Mèo kêu
meo
meo.
Tham khảo
sửa
"
meo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Ba Na
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/mɛɛw/
Danh từ
sửa
meo
mèo
.
Tiếng M'Nông Nam
sửa
Danh từ
sửa
meo
(
Bu Nông
)
mèo
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009.
Từ Điển Việt - M'Nông
. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.
Tiếng M'Nông Trung
sửa
Danh từ
sửa
meo
mèo
.
Tiếng Quảng Lâm
sửa
Danh từ
sửa
meo
mèo
.