Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛw˧˧mɛw˧˥mɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɛw˧˥mɛw˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

meo

  1. mốc xanh.
    Cơm hẩm cà meo.
  2. Tiếng mèo kêu.
    Mèo kêu meo meo.

Tham khảo

sửa

Tiếng Ba Na

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

meo

  1. mèo.

Tiếng M'Nông Trung

sửa

Danh từ

sửa

meo

  1. mèo.

Tiếng Quảng Lâm

sửa

Danh từ

sửa

meo

  1. mèo.