Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
p'răng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Quảng Lâm
sửa
Danh từ
sửa
p'răng
chuột
.
Đồng nghĩa
sửa
ha
tot