Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːr/

Ngoại động từ sửa

mar ngoại động từ /ˈmɑːr/

  1. Làm hư, làm hỏng, làm hại.
    to make or mar — một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Quảng Lâm sửa

Danh từ sửa

mar

  1. rắn.