Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xáp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Quảng Lâm
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːp
˧˥
sa̰ːp
˩˧
saːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːp
˩˩
sa̰ːp
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xấp
Động từ
xáp
(
Phương ngữ, khẩu ngữ
)
Giáp
.
Những ngày
xáp
Tết.
Tránh
xáp
mặt nhau.
Tiến
sát
vào.
Xáp
lại gần nhau.
Xáp
mặt địch.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Quảng Lâm
sửa
Danh từ
sửa
xáp
thịt
.