Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋɔj˧˧ŋɔj˧˥ŋɔj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋɔj˧˥ŋɔj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoi

  1. Cố sức vươn từ dưới lên.
    Con chó ngoi ở dưới nước vào bờ.
  2. Cố sức vươn tới.
    Ngoi ngóp mới đến đích.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Quảng Lâm

sửa

Danh từ

sửa

ngoi

  1. sừng.

Tiếng Temiar

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ngoi

  1. mùi, hương.
    Đồng nghĩa: noh

Tham khảo

sửa