Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

sửa
U+6D3E, 派
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D3E

[U+6D3D]
CJK Unified Ideographs 洿
[U+6D3F]
派 U+2F900, 派
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F900
洖
[U+2F8FF]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 海
[U+2F901]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. chữ pi trong bảng chữ cái Hy Lạp, pi, số pi = 3,14159…
  2. phái, nhóm, phe phái, điều đi, phong thái,tác phong, phong độ, nhánh sông, chỉ trích
    党派 – đảng phái
    你们
    ai phái chúng mày đến đây?

Dịch

sửa