派
⚠ – Cảnh báo: Mục từ này có chứa ký tự Unicode không có sẵn trên tất cả các thiết bị hiện hành (hoặc rất ít). Trừ khi có font chữ thích hợp, thiết bị của bạn sẽ hiển thị một ô vuông (⎕), ô vuông chứa dấu hỏi (⍰), ô vuông bị gạch chéo (〿), ô vuông chứa mã số hay hiển thị sai thành các ký tự khác. |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
派 |
Chữ Hán giản thểSửa đổi
|
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 水 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh:
- Bính âm: pài
Danh từSửa đổi
派
- chữ pi trong bảng chữ cái Hy Lạp, pi, số pi = 3,14159…
- phái, nhóm, phe phái, điều đi, phong thái,tác phong, phong độ, nhánh sông, chỉ trích…