phơi phóng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fəːj˧˧ fawŋ˧˥ | fəːj˧˥ fa̰wŋ˩˧ | fəːj˧˧ fawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fəːj˧˥ fawŋ˩˩ | fəːj˧˥˧ fa̰wŋ˩˧ |
Tiếng Seneca sửa
- Như phơi ngh 1.
- Quần áo phơi phóng cẩn thận.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "phơi phóng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)