Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
明白
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Từ nguyên
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
Sửa đổi
Phiên âm Hán-Việt
:
minh bạch
Từ nguyên
Sửa đổi
Từ
明
(
minh
, “
sáng
”) +
白
(
bạch
, “
trắng
”).
Tiếng Quan Thoại
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
Bính âm
: míngbái
Động từ
Sửa đổi
明白
Hiểu
rõ
,
thông suốt
.
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
: to
understand
(
clearly
)
Tiếng Tây Ban Nha
:
entender