Chữ Hán sửa

Phiên âm Hán-Việt: minh bạch

Từ nguyên sửa

Từ (minh, “sáng”) + (bạch, “trắng”).

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

明白

  1. Hiểu , thông suốt.

Dịch sửa