Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
喪
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
喪
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
2
Chữ Nôm
2.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
喪
U+55AA
,
&
#21930;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55AA
←
喩
[U+55A9]
CJK Unified Ideographs
喫
→
[U+55AB]
Tra cứu
sửa
Bút thuận
0 strokes
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
口
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+55AA
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Phiên âm Hán-Việt
:
tang
,
táng
Bính âm
: sāng (sang
1
)
Danh từ
sửa
喪
(tang)
Lễ
tang
cư tang
居喪: để tang
điếu tang
弔喪:
viếng
người chết
Động từ
sửa
喪
(táng)
mất
táng minh
喪明: mù mắt
táng vị
喪位: mất ngôi
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
喪
viết theo chữ
quốc ngữ
tang
,
táng
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːŋ
˧˧
taːŋ
˧˥
taːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːŋ
˧˥
taːŋ
˧˥˧