Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+55AA, 喪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55AA

[U+55A9]
CJK Unified Ideographs
[U+55AB]

Tra cứu

sửa
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

(tang)

  1. Lễ tang
    cư tang 居喪: để tang
    điếu tang 弔喪: viếng người chết

Động từ

sửa

(táng)

  1. mất
    táng minh 喪明: mù mắt
    táng vị 喪位: mất ngôi

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tang, táng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːŋ˧˧taːŋ˧˥taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːŋ˧˥taːŋ˧˥˧