Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lịch sử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
lịch sử
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
歷史
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lḭ̈ʔk
˨˩
sɨ̰
˧˩˧
lḭ̈t
˨˨
ʂɨ
˧˩˨
lɨt
˨˩˨
ʂɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïk
˨˨
ʂɨ
˧˩
lḭ̈k
˨˨
ʂɨ
˧˩
lḭ̈k
˨˨
ʂɨ̰ʔ
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lịch sự
Danh từ
lịch
sử
Quá trình
ra đời
,
phát triển
đã qua hay cho đến
tiêu vong
.
Lịch sử
thế giới.
Lịch sử
dân tộc.
Lịch sử
kiến trúc.
Môn
khoa học
nghiên cứu
quá trình
phát triển
của
xã hội
loài
người
, hay của
quốc gia
,
dân tộc
.
Học
lịch sử
.
Biên soạn sách
lịch sử
.
Tính từ
sửa
lịch
sử
Có
ý nghĩa
,
tính chất
quan trọng
trong lịch sử.
Bước ngoặt
lịch sử
.
Nhân vật
lịch sử
.
Tham khảo
sửa
"
lịch sử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)