Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mu.ˈxer/

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

mujer gc (số nhiều mujeres)

  1. Phụ nữ.
  2. Đàn bà.
  3. Vợ.
    Son marido y mujer.

Đồng nghĩa

sửa
phụ nữ
đàn bà
vợ

Trái nghĩa

sửa
phụ nữ
đàn bà

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa