Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwʊ.mən.li/

Từ nguyên sửa

Từ woman-ly

Tính từ sửa

womanly /ˈwʊ.mən.li/

  1. (Thuộc) Đàn bà.
    womanly virtues — những đức tính của đàn bà
  2. Nhu mì thuỳ mị.
  3. Kiều mị.

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa