Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
womanly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.3.2
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwʊ.mən.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
woman
và
-ly
Tính từ
sửa
womanly
/ˈwʊ.mən.li/
(
Thuộc
)
Đàn bà
.
womanly
virtues
— những đức tính của đàn bà
Nhu mì
thuỳ mị
.
Kiều
mị
.
Trái nghĩa
sửa
manly
Từ liên hệ
sửa
girly
Tham khảo
sửa
"
womanly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)