feminine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛ.mə.nən/
Hoa Kỳ | [ˈfɛ.mə.nən] |
Tính từ
sửafeminine /ˈfɛ.mə.nən/
- (Thuộc) Đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà).
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái.
- a feminine noun — danh từ giống cái
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cái, mái.
Tham khảo
sửa- "feminine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)