Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwʊ.mən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

woman (số nhiều women) /ˈwʊ.mən/

  1. Đàn bà, phụ nữ.
    a single woman — một người đàn bà không lấy chồng
    a woman of the world — người đàn bà lịch duyệt
  2. Giới đàn bà, nữ giới.
    woman's right — nữ quyền
  3. Kẻ nhu nhược (như đàn bà).
  4. Tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính.
    something of the woman in his character — một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
  5. (Từ cổ, nghĩa cổ) hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc).
  6. (Định ngữ) Nữ, đàn bà, gái.
    a woman artist — một nữ nghệ sĩ
    a woman friend — một bạn gái

Thành ngữ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa