Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bao tải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˧
ta̰ːj
˧˩˧
ɓaːw
˧˥
taːj
˧˩˨
ɓaːw
˧˧
taːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˥
taːj
˧˩
ɓaːw
˧˥˧
ta̰ːʔj
˧˩
Danh từ
sửa
bao tải
Bao
dệt
bằng
sợi
đay
hay
dứa
gai
, thường dùng để
đựng
lương thực
.
Vác một
bao tải
thóc.
Đồng nghĩa
sửa
bao bố
bao tời
khố tải
Tham khảo
sửa
Bao tải,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam