Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
2
Tiếng Rơ Măm
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
đê
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗe
˧˧
ɗe
˧˥
ɗe
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗe
˧˥
ɗe
˧˥˧
Danh từ
sửa
đê
Là
một
lũy
đất
nhân tạo
hay
tự nhiên
kéo dài
dọc
theo các
bờ sông
hoặc
bờ biển
hoặc các
loại
đê
nhân tạo
tạm thời
để
ngăn
nước
ngập
một
khu vực
cụ thể
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
levee
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Rơ Măm
sửa
Danh từ
sửa
đê
làng
.
Tham khảo
sửa
Người Rơ Măm ở Sa Thầy - Kon Tum
tại Cổng thông tin điện tử tỉnh Kon Tum