đon
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɔn˧˧ | ɗɔŋ˧˥ | ɗɔŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɔn˧˥ | ɗɔn˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửađon
Tham khảo
sửa- Đon, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Tra từ: đon. Từ điển Hán Nôm.
Tiếng Ba Na
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɗɔːn/
Danh từ
sửađon
- Tai.