want
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔnt/
Hoa Kỳ | [ˈwɔnt] |
Danh từ
sửawant /ˈwɔnt/
- Sự thiếu, sự không có, sự khuyết.
- want of food — sự thiếu thức ăn
- want of thought — sự thiếu suy nghĩ
- Sự cần, sự cần thiết.
- the house is in want of repair — nhà cần sửa chữa
- (Thường Số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết.
- he is a man of few wants — ông ta là một người ít nhu cầu
- Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo.
- to be in want — sống thiếu thốn
Ngoại động từ
sửawant ngoại động từ /ˈwɔnt/
- Thiếu, không có.
- to want patience — thiếu khiên nhẫn
- it wants five minutes to seven — bảy giờ kém năm
- Cần, cần có, cần dùng.
- to want a rest — cần nghỉ ngơi
- hair wants cutting — tóc phải hớt rồi đấy
- Muốn, muốn có.
- he wants to go with us — hắn muốn đi với chúng ta
- what else do you want? — anh còn muốn gì khác nữa?
- Tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã.
- to want a situation — tìm một công ăn việc làm
- the suspect is wanted by the police — kẻ tình nghi đang bị công an truy nã
Chia động từ
sửawant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to want | |||||
Phân từ hiện tại | wanting | |||||
Phân từ quá khứ | wanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | want | want hoặc wantest¹ | wants hoặc wanteth¹ | want | want | want |
Quá khứ | wanted | wanted hoặc wantedst¹ | wanted | wanted | wanted | wanted |
Tương lai | will/shall² want | will/shall want hoặc wilt/shalt¹ want | will/shall want | will/shall want | will/shall want | will/shall want |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | want | want hoặc wantest¹ | want | want | want | want |
Quá khứ | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted |
Tương lai | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | want | — | let’s want | want | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửawant nội động từ /ˈwɔnt/
- Thiếu, không có.
- to want for nothing — không thiếu gì cả
- Túng thiếu.
- communism will not let anyone want — chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu
Thành ngữ
sửa- to want for: Thiếu, cần; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn.
- to want in: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập.
- to want out: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) muốn ra, muốn rút ra.
Chia động từ
sửawant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to want | |||||
Phân từ hiện tại | wanting | |||||
Phân từ quá khứ | wanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | want | want hoặc wantest¹ | wants hoặc wanteth¹ | want | want | want |
Quá khứ | wanted | wanted hoặc wantedst¹ | wanted | wanted | wanted | wanted |
Tương lai | will/shall² want | will/shall want hoặc wilt/shalt¹ want | will/shall want | will/shall want | will/shall want | will/shall want |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | want | want hoặc wantest¹ | want | want | want | want |
Quá khứ | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted |
Tương lai | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | want | — | let’s want | want | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "want", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaLiên từ
sửawant
- vì, bởi vì
- Hij komt niet want hij is ziek.
- Anh ấy không đến vì bị bệnh.
- Hij komt niet want hij is ziek.
Danh từ
sửawant gc (số nhiều wanten, giảm nhẹ wantje gt)
- găng tay có các ngón tay trừ ngón tay cái cùng nhau