wants
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawants
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của want
Chia động từ
sửawant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to want | |||||
Phân từ hiện tại | wanting | |||||
Phân từ quá khứ | wanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | want | want hoặc wantest¹ | wants hoặc wanteth¹ | want | want | want |
Quá khứ | wanted | wanted hoặc wantedst¹ | wanted | wanted | wanted | wanted |
Tương lai | will/shall² want | will/shall want hoặc wilt/shalt¹ want | will/shall want | will/shall want | will/shall want | will/shall want |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | want | want hoặc wantest¹ | want | want | want | want |
Quá khứ | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted | wanted |
Tương lai | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want | were to want hoặc should want |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | want | — | let’s want | want | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.