Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔn.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

wanting

  1. Phân từ hiện tại của want

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

wanting /ˈwɔn.tiɳ/

  1. (+ in) Thiếu, không có.
    wanting in energy — thiếu nghị lực
    wanting in courage — thiếu can đảm
  2. (Thông tục) Ngu, đần.

Giới từ sửa

wanting /ˈwɔn.tiɳ/

  1. Thiếu, không có.
    wanting energy, nothing can be done — thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
    that makes two dozen eggs wanting one — như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

Tham khảo sửa