Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔn.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

wanting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "want" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

wanting /ˈwɔn.tiɳ/

  1. (+ in) Thiếu, không có.
    wanting in energy — thiếu nghị lực
    wanting in courage — thiếu can đảm
  2. (Thông tục) Ngu, đần.

Giới từ

sửa

wanting /ˈwɔn.tiɳ/

  1. Thiếu, không có.
    wanting energy, nothing can be done — thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
    that makes two dozen eggs wanting one — như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

Tham khảo

sửa