Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
găng tay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaŋ
˧˧
taj
˧˧
ɣaŋ
˧˥
taj
˧˥
ɣaŋ
˧˧
taj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaŋ
˧˥
taj
˧˥
ɣaŋ
˧˥˧
taj
˧˥˧
Danh từ
sửa
găng tay
Xem
găng
.
Tham khảo
sửa
Găng tay,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam