Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truy nã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwi
˧˧
naʔa
˧˥
tʂwi
˧˥
naː
˧˩˨
tʂwi
˧˧
naː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂwi
˧˥
na̰ː
˩˧
tʂwi
˧˥
naː
˧˩
tʂwi
˧˥˧
na̰ː
˨˨
Động từ
sửa
truy nã
Dò
theo để
bắt
.
Truy nã
phạm nhân.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
truy lùng
Tham khảo
sửa
"
truy nã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)