province
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑv.ɪns/
Hoa Kỳ | [ˈprɑv.ɪns] |
Danh từ
sửaprovince (số nhiều provinces)
- Tỉnh.
- Binh Duong Province — Tỉnh Bình Dương
- (Tôn giáo) Địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục).
- (Sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã.
- (The provinces) Cả nước trừ thủ đô.
- Phạm vi, lĩnh vực (hoạt động... ).
- it is out of my province — cái đó ngoài phạm vi của tôi
- Ngành (học... ).
Tham khảo
sửa- "province", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.vɛ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
province /pʁɔ.vɛ̃s/ |
provinces /pʁɔ.vɛ̃s/ |
province gc /pʁɔ.vɛ̃s/
- Tỉnh.
- Les provinces de l’ancienne France — các tỉnh của nước Pháp xưa
- Toute la province s’est soulevée — cả tỉnh nổi dậy
- Tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô).
- La vie de province — cuộc sống ở tỉnh nhỏ
- (Tôn giáo) Giáo khu.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | province /pʁɔ.vɛ̃s/ |
provinces /pʁɔ.vɛ̃s/ |
Giống cái | province /pʁɔ.vɛ̃s/ |
provinces /pʁɔ.vɛ̃s/ |
province /pʁɔ.vɛ̃s/
- (Thân mật) Như provincial 2.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "province", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)