Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɑv.ɪns/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

province (số nhiều provinces)

  1. Tỉnh.
    Binh Duong ProvinceTỉnh Bình Dương
  2. (Tôn giáo) Địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục).
  3. (Sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã.
  4. (The provinces) Cả nước trừ thủ đô.
  5. Phạm vi, lĩnh vực (hoạt động... ).
    it is out of my province — cái đó ngoài phạm vi của tôi
  6. Ngành (học... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.vɛ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
province
/pʁɔ.vɛ̃s/
provinces
/pʁɔ.vɛ̃s/

province gc /pʁɔ.vɛ̃s/

  1. Tỉnh.
    Les provinces de l’ancienne France — các tỉnh của nước Pháp xưa
    Toute la province s’est soulevée — cả tỉnh nổi dậy
  2. Tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô).
    La vie de province — cuộc sống ở tỉnh nhỏ
  3. (Tôn giáo) Giáo khu.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực province
/pʁɔ.vɛ̃s/
provinces
/pʁɔ.vɛ̃s/
Giống cái province
/pʁɔ.vɛ̃s/
provinces
/pʁɔ.vɛ̃s/

province /pʁɔ.vɛ̃s/

  1. (Thân mật) Như provincial 2.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa