Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huyện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
huyện
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwiə̰ʔn
˨˩
hwiə̰ŋ
˨˨
hwiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwiən
˨˨
hwiə̰n
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “huyện”
縣
:
huyền
,
huyện
县
:
huyền
,
huyện
厾
:
huyền
,
đâu
,
huyện
Phồn thể
縣
:
huyền
,
huyện
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
縣
:
huyền
,
huyện
县
:
huyền
,
huyện
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
huyên
huyền
huyễn
Danh từ
huyện
Đơn vị
hành chính
dưới
tỉnh
,
gồm
nhiều
xã
.
Cải thiện đời sống nhân dân
huyện
nghèo miền núi.
Chủ tịch Uỷ ban nhân dân
huyện
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
rural
district
Tiếng Trung Quốc
:
縣
Tham khảo
sửa
"
huyện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)