Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hajŋ˧˧han˧˥han˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˧˥hajŋ˧˥˧

Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Tính từSửa đổi

hanh

  1. (Khí hậu học) Khose lạnh, có thể làm nứt nẻ da thịt.
    Trời hanh.
    Thời tiết hanh khô.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi