Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tước đoạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨək
˧˥
ɗwa̰ːʔt
˨˩
tɨə̰k
˩˧
ɗwa̰ːk
˨˨
tɨək
˧˥
ɗwaːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨək
˩˩
ɗwat
˨˨
tɨək
˩˩
ɗwa̰t
˨˨
tɨə̰k
˩˧
ɗwa̰t
˨˨
Động từ
sửa
tước đoạt
Tước
và
chiếm
lấy
.
Ruộng đất, phần lớn bị cường hào
tước đoạt
.
Tước đoạt
vũ khí giặc.
Tham khảo
sửa
"
tước đoạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)