Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspuː.liɳ/

Động từ sửa

spooling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "spool" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

spooling /ˈspuː.liɳ/

  1. (1) Một tiến trình trong đó nhiều thiết bị vào ra dường như hoạt động đồng thời, trong khi thực tế hệ thống đưa dữ liệu vào hoặc ra qua bộ đệm.
  2. (2) Dữ liệu được lưu trữ tạm thời trên các tập đựa hoặc băng từ cho tới khi một bộ phận khác của hệ thống sẵn sàng xử lí .

Tham khảo sửa