Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspuːl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

spool /ˈspuːl/

  1. Ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim... ), cái vòng (câu quăng).

Ngoại động từ sửa

spool ngoại động từ /ˈspuːl/

  1. Cuộn (chỉ... ) vào ống.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa