Tiếng Anh sửa

 
soldier

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊl.dʒɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

soldier (số nhiều soldiers) /ˈsoʊl.dʒɜː/

  1. Lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân.
    a soldier of fortune — lính đánh thuê
    the Unknown Soldier — chiến sĩ vô danh
  2. Người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài.
    a great soldier — nhà quân sự vĩ đại
  3. (Hàng hải; từ lóng) Thủy thủ lười biếng; thủy thủ hay trốn việc.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

soldier nội động từ /ˈsoʊl.dʒɜː/

  1. Đi lính.
    to go soldiering — đi lính
  2. (Hàng hải; từ lóng) Trốn việc.

Chia động từ sửa

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa