lười biếng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨə̤j˨˩ ɓiəŋ˧˥ | lɨəj˧˧ ɓiə̰ŋ˩˧ | lɨəj˨˩ ɓiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨəj˧˧ ɓiəŋ˩˩ | lɨəj˧˧ ɓiə̰ŋ˩˧ |
Tính từ
sửalười biếng
- Lười (nói khái quát).
- Kẻ lười biếng.
- Bệnh lười biếng.
Tham khảo
sửa- "lười biếng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)