Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsoʊl.dʒɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

soldiering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của soldier.

Danh từ

sửa

soldiering

  1. Cuộc đời của lính.

Tham khảo

sửa