soldiering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊl.dʒɜ.ːiɳ/
Động từ
sửasoldiering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của soldier.
Danh từ
sửasoldiering
- Cuộc đời của lính.
Tham khảo
sửa- "soldiering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)