Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
có tài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔ
˧˥
ta̤ːj
˨˩
kɔ̰
˩˧
taːj
˧˧
kɔ
˧˥
taːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ
˩˩
taːj
˧˧
kɔ̰
˩˧
taːj
˧˧
Tính từ
sửa
có tài
Từ diễn tả người có tài năng khiếu bẩm sinh, tài năng trời cho, rất giỏi trong cái gì đó.
Chị Hương là người
có tài
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
talented