Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

slim /ˈslɪm/

  1. Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon.
    slim fingers — ngón tay thon búp măng
  2. Ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh.
    slim possibility — khả năng có thể được rất mỏng manh
  3. Láu, khôn lỏi, xảo quyệt.

Danh từ

sửa

slim /ˈslɪm/

  1. Bùn, bùn loãng.
  2. Nhớt .
  3. Chất nhớ bẩn.
  4. Bitum lỏng.

Ngoại động từ

sửa

slim ngoại động từ /ˈslɪm/

  1. Làm cho người thon nhỏ (bằng cách ăn kiêng và tập thể dục).
  2. Phủ đầy bùn; phủ đầy.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

slim nội động từ /ˈslɪm/

  1. Trở thành thon nhỏ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa