Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
it˧˥ ɔ̰j˧˩˧ḭt˩˧ ɔj˧˩˨ɨt˧˥ ɔj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
it˩˩ ɔj˧˩ḭt˩˧ ɔ̰ʔj˧˩

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

ít ỏi

  1. mức độ quá ít, không đáng kể.
    Số tiền lương ít ỏi.
    Vốn kiến thức ít ỏi.

Tham khảo sửa