Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰jŋ˧˩˧ zɛ̰˧˩˧man˧˩˨˧˩˨man˨˩˦˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˧˩ ɟɛ˧˩ma̰ʔjŋ˧˩ ɟɛ̰ʔ˧˩

Tính từ sửa

mảnh dẻ

  1. Gầynhỏ.
    Người mảnh dẻ không dai sức.

Dịch sửa

Tham khảo sửa