scoop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskuːp/
Hoa Kỳ | [ˈskuːp] |
Danh từ
sửascoop /ˈskuːp/
- Cái xẻng (xúc lúa, than, tiên... ).
- Cái muôi dài cán; muôi (đầu).
- Cái gàu múc nước (đầy).
- Sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc.
- (Giải phẫu) Cái nạo.
- Môn lãi lớn (do đầu cơ).
- (Từ lóng) Tin riêng (dành cho tờ báo nào).
Ngoại động từ
sửascoop ngoại động từ /ˈskuːp/
- Xúc (than... ), múc (nước... ).
- Thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của... ).
- Nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác).
Chia động từ
sửascoop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scoop | |||||
Phân từ hiện tại | scooping | |||||
Phân từ quá khứ | scooped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scoop | scoop hoặc scoopest¹ | scoops hoặc scoopeth¹ | scoop | scoop | scoop |
Quá khứ | scooped | scooped hoặc scoopedst¹ | scooped | scooped | scooped | scooped |
Tương lai | will/shall² scoop | will/shall scoop hoặc wilt/shalt¹ scoop | will/shall scoop | will/shall scoop | will/shall scoop | will/shall scoop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scoop | scoop hoặc scoopest¹ | scoop | scoop | scoop | scoop |
Quá khứ | scooped | scooped | scooped | scooped | scooped | scooped |
Tương lai | were to scoop hoặc should scoop | were to scoop hoặc should scoop | were to scoop hoặc should scoop | were to scoop hoặc should scoop | were to scoop hoặc should scoop | were to scoop hoặc should scoop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scoop | — | let’s scoop | scoop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scoop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /skup/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
scoop /skup/ |
scoops /skup/ |
scoop gđ /skup/
Tham khảo
sửa- "scoop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)