Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.dᵊl/

Danh từ sửa

riddle /ˈrɪ.dᵊl/

  1. Điều bí ẩn, điều khó hiểu.
    to talk in riddles — nói những điều bí ẩn khó hiểu
  2. Câu đố.
    to solve a riddle — giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố
  3. Người khó hiểu; vật khó hiểu.

Nội động từ sửa

riddle nội động từ /ˈrɪ.dᵊl/

  1. Nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu.

Ngoại động từ sửa

riddle ngoại động từ /ˈrɪ.dᵊl/

  1. Giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố).
    riddle me this — hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

riddle /ˈrɪ.dᵊl/

  1. Cái sàng; máy sàng.

Ngoại động từ sửa

riddle ngoại động từ /ˈrɪ.dᵊl/

  1. Sàng (gạo... ).
  2. (Nghĩa bóng) Sàng lọc; xem xét tỉ mỉ.
    to riddle a piece of evidence — xem xét kỹ càng một chứng cớ
  3. Bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ.
    bullets riddled the armoured car — đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt
  4. (Nghĩa bóng) Hỏi (ai) dồn dập.
  5. Lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa