tỉ mỉ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ˧˩˧ mḭ˧˩˧ | ti˧˩˨ mi˧˩˨ | ti˨˩˦ mi˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˧˩ mi˧˩ | tḭʔ˧˩ mḭʔ˧˩ |
Tính từ
sửatỉ mỉ
- (Làm gì) Hết sức cẩn thận, chú ý đầy đủ đến từng chi tiết nhỏ.
- Làm việc tỉ mỉ chu đáo.
- Thảo luận tỉ mỉ từng vấn đề một.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tỉ mỉ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)