Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỉ mỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tḭ
˧˩˧
mḭ
˧˩˧
ti
˧˩˨
mi
˧˩˨
ti
˨˩˦
mi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ti
˧˩
mi
˧˩
tḭʔ
˧˩
mḭʔ
˧˩
Tính từ
sửa
tỉ mỉ
(
Làm gì
)
Hết sức
cẩn thận
,
chú ý
đầy đủ đến từng
chi tiết
nhỏ.
Làm việc
tỉ mỉ
chu đáo.
Thảo luận
tỉ mỉ
từng vấn đề một.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
careful
(en)
Tham khảo
sửa
"
tỉ mỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)