Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tḭ˧˩˧ mḭ˧˩˧ti˧˩˨ mi˧˩˨ti˨˩˦ mi˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ti˧˩ mi˧˩tḭʔ˧˩ mḭʔ˧˩

Tính từ

sửa

tỉ mỉ

  1. (Làm gì) Hết sức cẩn thận, chú ý đầy đủ đến từng chi tiết nhỏ.
    Làm việc tỉ mỉ chu đáo.
    Thảo luận tỉ mỉ từng vấn đề một.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa