Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dồn dập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zo̤n
˨˩
zə̰ʔp
˨˩
joŋ
˧˧
jə̰p
˨˨
joŋ
˨˩
jəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟon
˧˧
ɟəp
˨˨
ɟon
˧˧
ɟə̰p
˨˨
Tính từ
sửa
dồn
dập
Liên tiếp
rất nhiều
lần
trong
thời gian
tương đối
ngắn
.
Hơi thở
dồn dập
.
Công việc
dồn dập
.
Tham khảo
sửa
"
dồn dập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)