Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪ.dᵊ.liɳ/

Danh từ sửa

riddling /ˈrɪ.dᵊ.liɳ/

  1. Sự sàng.
  2. (Số nhiều) Sạn trấu sàng ra.

Động từ sửa

riddling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "riddle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

riddling /ˈrɪ.dᵊ.liɳ/

  1. ẩn, khó hiểu, khó đoán.

Tham khảo sửa