Tiếng Anh

sửa
 
relief

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈlif/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

relief /rɪ.ˈlif/

  1. Sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu).
    treatment gives relief — sự điều trị làm giảm bệnh
  2. Sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện.
    to go someone's relief — cứu giúp ai
    to provide relief for the earthquake victims — cứu tế những người bị hạn động đất
  3. Sự giải vây (một thành phố... ).
  4. Sự thay phiên, sự đổi gác.
  5. Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công... ).
  6. Cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng.
    a comic scene follows by way of relief — tiếp sau là một màn hài kịch cốt để đỡ căng thẳng

Danh từ

sửa

relief /rɪ.ˈlif/

  1. (Như) Relievo.
  2. (Nghĩa bóng) Sự nổi bật lên.
    to stand out in relief — nổi bật lên
    to bring (throw) something into relief — nêu bật vấn đề gì
  3. (Địa lý,địa chất) Địa hình.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.ljɛf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
relief
/ʁə.ljɛf/
reliefs
/ʁə.ljɛf/

relief /ʁə.ljɛf/

  1. Chỗ nổi; hình nổi.
    Le relief d’une médaille — hình nổi của một huy chương
  2. (Nghệ thuật) Bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi.
  3. (Địa chất, địa lý) Địa hình.
  4. Vẻ nổi bật.
    Donner du relief à son style — làm cho lời văn có những nét nổi bật
    Mettre en relief — làm nổi bật lên
  5. (Số nhiều) Đồ ăn thừa (sau bữa ăn); (nghĩa bóng) tàn tích của một thời huy hoàng đã qua.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa