Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm cho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
ʨɔ
˧˧
laːm
˧˧
ʨɔ
˧˥
laːm
˨˩
ʨɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
ʨɔ
˧˥
laːm
˧˧
ʨɔ
˧˥˧
Động từ
sửa
làm cho
Gây
nên
.
Ai
làm cho
vợ xa chồng,.
Cho con xa mẹ cho lòng ta đau?. (
ca dao
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
làm cho
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)