Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huy hoàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwi
˧˧
hwa̤ːŋ
˨˩
hwi
˧˥
hwaːŋ
˧˧
hwi
˧˧
hwaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwi
˧˥
hwaŋ
˧˧
hwi
˧˥˧
hwaŋ
˧˧
Tính từ
sửa
huy hoàng
Như
nguy nga
Cung điện
huy hoàng
.
Lên
tới
tuyệt đỉnh
của
giá trị
tinh thần
và
gợi
lòng
cảm phục
.
Một nền văn minh
huy hoàng
.
Tham khảo
sửa
"
huy hoàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)