Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giải vây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːj
˧˩˧
vəj
˧˧
jaːj
˧˩˨
jəj
˧˥
jaːj
˨˩˦
jəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˧˩
vəj
˧˥
ɟa̰ːʔj
˧˩
vəj
˧˥˧
Động từ
sửa
giải vây
Gỡ
cho
thoát khỏi
vòng vây
.
Giúp
cho
tránh
khỏi
tai vạ
.
Đồng nghĩa
sửa
Giải vi
Tham khảo
sửa
"
giải vây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)