Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rọ mõm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Một con chó đang đeo
rọ mõm
.
Từ nguyên
sửa
Từ
rọ
+
mõm
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̰ʔ
˨˩
mɔʔɔm
˧˥
ʐɔ̰
˨˨
mɔm
˧˩˨
ɹɔ
˨˩˨
mɔm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɔ
˨˨
mɔ̰m
˩˧
ɹɔ̰
˨˨
mɔm
˧˩
ɹɔ̰
˨˨
mɔ̰m
˨˨
Danh từ
sửa
rọ mõm
Đồ dùng
bịt mõm
một số loài
động vật
(như
chó
,
ngựa
,...) để chúng
khỏi
cắn
hoặc
ăn
, được
đeo
trên
mõm
của chúng.
Dịch
sửa
Đồ dùng bịt mõm một số động vật
Tiếng Anh
:
muzzle
Tiếng Nga
:
намордник
gđ
(namórdnik)
Tiếng Nhật
:
口輪
(くちわ, kuchiwa)
Tiếng Pháp
:
muselière
gc
Quốc tế ngữ
:
buŝumo
Tiếng Tây Ban Nha
:
bozal
gđ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
:
burunsalık