Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

peak /ˈpik/

  1. Lưỡi trai (của mũ).
  2. Đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh).
  3. Đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm.
    the peak of the load — trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...)
    resonance peak — (vật lý) đỉnh cộng hưởng
  4. (Hàng hải) Mỏm (tàu).

Ngoại động từ

sửa

peak ngoại động từ /ˈpik/

  1. (Hàng hải) Dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo).
  2. Dựng ngược (đuôi) (cá voi).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho đạt tới đỉnh cao nhất.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

peak nội động từ /ˈpik/

  1. Dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đạt tới đỉnh cao nhất.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

peak nội động từ /ˈpik/

  1. Héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ.
    to peak and pine — héo hon chết mòn

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)