Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dựng đứng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨ̰ʔŋ
˨˩
ɗɨŋ
˧˥
jɨ̰ŋ
˨˨
ɗɨ̰ŋ
˩˧
jɨŋ
˨˩˨
ɗɨŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨŋ
˨˨
ɗɨŋ
˩˩
ɟɨ̰ŋ
˨˨
ɗɨŋ
˩˩
ɟɨ̰ŋ
˨˨
ɗɨ̰ŋ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dửng dưng
Động từ
dựng đứng
Đặt điều
như
thật
, thường để
nói xấu
,
vu cáo
người
khác.
Dựng đứng
câu chuyện.
Tham khảo
sửa
"
dựng đứng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)