Tiếng Anh sửa

 
bird

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɜːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bird /ˈbɜːd/

  1. Con chim.
  2. (Thông tục) , thằng cha.
    a queer bird — thằng cha kỳ dị
  3. (Từ lóng) Cô gái.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa