ordinate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaordinate (số nhiều ordinates) /ˈɔrd.nət/
- Điều thông thường, điều bình thường.
- out of the ordinate — khác thường
- Cơm bữa (ở quán ăn).
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán ăn, quán rượu.
- Xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ).
- (The ordinate) Giáo chủ, giám mục.
- Sách lễ.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Linh mục (ở) nhà tù.
- (Toán học) Tung độ, trục tung.
Thành ngữ
sửa- to be in ordinary: (Hàng hải; quân sự) Không hoạt động nữa (tàu chiến...).
- physician in ordinary: Bác sĩ thường nhiệm.
Ngoại động từ
sửaordinate ngoại động từ
- (Tôn giáo) Phong chức.
- Sắp cho thẳng hàng.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của ordinate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaordinate (so sánh hơn more ordinate, so sánh nhất most ordinate)
Tham khảo
sửa- "ordinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ý
sửaDanh từ
sửaordinate gc
- Xem ordinata
Tính từ
sửaordinate số nhiều
- Xem ordinato
Động từ
sửaordinate
- Xem ordinare